Có 4 kết quả:
掉换 diào huàn ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨㄢˋ • 掉換 diào huàn ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨㄢˋ • 調換 diào huàn ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨㄢˋ • 调换 diào huàn ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swap
(2) to replace
(3) to exchange
(4) to change
(2) to replace
(3) to exchange
(4) to change
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swap
(2) to replace
(3) to exchange
(4) to change
(2) to replace
(3) to exchange
(4) to change
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange
(2) to change places
(3) to swap
(2) to change places
(3) to swap
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange
(2) to change places
(3) to swap
(2) to change places
(3) to swap
Bình luận 0