Có 4 kết quả:

掉换 diào huàn ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨㄢˋ掉換 diào huàn ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨㄢˋ調換 diào huàn ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨㄢˋ调换 diào huàn ㄉㄧㄠˋ ㄏㄨㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to swap
(2) to replace
(3) to exchange
(4) to change

Từ điển Trung-Anh

(1) to swap
(2) to replace
(3) to exchange
(4) to change

Từ điển Trung-Anh

(1) to exchange
(2) to change places
(3) to swap

Từ điển Trung-Anh

(1) to exchange
(2) to change places
(3) to swap